Có 1 kết quả:
好感 hǎo gǎn ㄏㄠˇ ㄍㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
có thiện cảm với, có ấn tượng tốt về ai
Từ điển Trung-Anh
(1) good opinion
(2) favorable impression
(2) favorable impression
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0